Từ điển Thiều Chửu忖 - thốn① Nghĩ (nghĩ kĩ).
Từ điển Trần Văn Chánh忖 - thổnNgẫm, ngẫm nghĩ, suy nghĩ kĩ: 自忖 Tự ngẫm nghĩ, ngẫm đến mình.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng忖 - thốnSuy nghĩ, tính toán.